• may tien cnc hinh cau lai selica sbl-180t	 hinh 1

Máy tiện CNC hình cầu lai Selica SBL-180T

0
Mã sản phẩm: SBL-180T
  • Hà Nội - 0906 066 638

    0902 226 3580902 226 358Thùy Chi

    0906 066 6380906 066 638Khôi Nguyên

  • TP.HCM - 0967 458 568

    0939 219 3680939 219 368Nguyên Khôi

    09674585680967458568Quang Được

Người mẫu Đơn vị SBL-100T SBL-180T SBL-250T
Lung lay trên giường mm Ø350 Ø500 Ø520
tối đa.đường kính quay (đầu bi) mm Ø100 Ø180 Ø250
tối đa.đường kính quay (van bi) inch Ø1/2"~2-1/2" Ø2"~4.5" Ø3"~6"
Loại mũi trục chính NHƯ MỘT A2-4 A2-5 A2-6
Loại mâm cặp trục chính Mâm cặp Collet 5C
Mâm cặp Collet 16C (Tùy chọn)
Mâm cặp 3 chấu 5" (Tùy chọn)
Mâm cặp 16C Mâm cặp
6" 3 hàm (Tùy chọn)
Mâm cặp 16C Mâm cặp
8" 3 hàm (Tùy chọn)
lỗ khoan trục chính mm Ø45 Ø56 Ø62
tốc độ trục chính vòng/phút 4000 (Tiêu chuẩn)
6000 (Tùy chọn )
3000 (Tiêu chuẩn)
4500 (Tùy chọn )
2000 (Std.)
4000 (Tùy chọn )
điện trục chính kw 5,5kw (Std.)
7,5kw (Tùy chọn)
7.5kw (Std.)
10kw (Tùy chọn)
11kw (tiêu chuẩn)
Công suất động cơ trục X kw 1.2 1.2 1.8
Công suất động cơ trục Z kw 1.8 2,5 2,5
Công suất động cơ trục B kw 3 3 3
Hành trình trục X mm 90 90 90
Hành trình trục Z mm 90 90 90
Hành trình trục B bằng cấp -60° / +95° -60° / +95° -60° / +95°
Tốc độ di chuyển nhanh trục Z mm/phút 15000 15000 15000
Tốc độ di chuyển nhanh trục X mm/phút 15000 15000 15000
Tốc độ di chuyển nhanh của trục B mm/phút 6000 6000 6000
Số trạm công cụ t 6 (Tháp thủy lực) 6 (Tháp thủy lực) 6 (Tháp thủy lực)
Kích thước công cụ mm 20x20 20x20 20x20
Kích thước máy (LxWxH) tôi 2.5x1.9x1.8 2.8x2.2x1.9 3.1x2.3x1.9
Vôn 220V/60HZ/3P 220V/60HZ/3P 220V/60HZ/3P
Yêu cầu năng lượng kva 20 25 28
Cân nặng Kilôgam 3000 3300 3800

Sản phẩm liên quan


0967 458 568